--

ngu huynh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngu huynh

+  

  • (từ cũ) Your modest elder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngu huynh"
  • Những từ có chứa "ngu huynh" in its definition in English - Vietnamese dictionary: 
    eldership elder
Lượt xem: 603